Có 2 kết quả:
來不得 lái bu dé ㄌㄞˊ ㄉㄜˊ • 来不得 lái bu dé ㄌㄞˊ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot allow (to be present)
(2) cannot admit
(2) cannot admit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot allow (to be present)
(2) cannot admit
(2) cannot admit
Bình luận 0